Tý Giáp Tý (02.02.1984 – 19.021.985) – Dương Nam Canh Tý (28.01.1960 – 14.02.1961) – Dương Nữ Canh Tý (28.01.1960 – 14.02.1961) – Dương Nam Bính Tý (19.02.1996 – 06.02.1997) – Dương Nam Bính Tý (19.02.1996 – 06.02.1997) – Dương Nữ Giáp Tý (02.02.1984 – 19.02.1985) – Dương Nữ Mậu Tý (10.02.1948 – 28.01.1949) – Dương Nam Mậu Tý (10.02.1948 – 28.01.1949) – Dương Nữ Nhâm Tý (15.02.1972 – 02.02.1973 ) – Dương Nam Nhâm Tý (15.02.1972 – 02.02.1973) – Dương Nữ | Sửu Ất Sửu (20.02.1985 – 08.02.1986) – Âm Nam Ất Sửu (20.02.1985 – 08.02.1986) – Âm Nữ Kỷ Sửu (29.01.1949 – 16.02.1950) – Âm Nam Kỷ Sửu (29.01.1949 – 16.02.1950) – Âm Nữ Quý Sửu (03.02.1973 – 22.02.1974) – Âm Nam Quý Sửu (03.02.1973 – 22.02.1974) – Âm Nữ Tân Sửu (15.02.1961 – 04.02.1962) – Âm Nam Tân Sửu (15.02.1961 – 04.02.1962) – Âm Nữ |
Dần Bính Dần (09.02.1986 – 28.01.1987) – Dương Nam Bính Dần (09.02.1986 – 28.01.1987) – Dương Nữ Canh Dần (17.02.1950 – 05.02.1951) – Duong Nam Canh Dần (17.02.1950 – 05.02.1951) – Dương Nữ Giáp Dần (23.01.1974 – 10.02.1975 )- Dương Nam Giáp Dần (23.01.1974 – 10.02.1975) – Dương Nữ Nhâm Dần (05.02.1962 – 24.01.1963) – Dương Nam Nhâm Dần (05.02.1962 – 24.01.1963) – Dương Nữ | Mão Ất Mão (11.02.1975 – 30.01.1976) – Âm Nam Ất Mão (11.02.1975 – 30.01.1976) – Âm Nữ Đinh Mão (29.01.1987 – 16021988) – Âm Nam Đinh Mão (29.01.1987 – 16.02.1988) – Âm Nữ Quý Mão (25.01.1963 – 12.02.1964) – Âm Nam Quý Mão (25.01.1963 – 12.02.1964) – Âm Nữ Tân Mão (06.02.1951 – 26.01.1952) – Âm Nam Tân Mão (06.02.1951 – 26.01.1952) – Âm Nữ |
Thìn Bính Thìn (31.01.1976 – 17.02.1977) – Dương Nam Bính Thìn (31.01.1976 – 17.02.1977) – Dương Nữ Giáp Thìn (13.02.1964 – 01.02.1965) – Dương Nam Giáp Thìn (13.02.1964 – 01.02.1965) – Dương Nữ Mậu Thìn (17.02.1988 – 05.02.1989) – Dương Nam Mậu Thìn (17.02.1988 – 05.02.1989) – Dương Nữ Nhâm Thìn (27.01.1952 – 13.02.1953) – Dương Nam Nhâm Thìn (27.01.1952 – 13.02.1953) – Dương Nữ | Tỵ Ất Tỵ (02.02.1965 – 20.01.1966) – Âm Nam Ất Tỵ (02.02.1965 – 20.01.1966) – Âm Nữ Đinh Tỵ (18.02.1977 – 06.02.1978) – Âm Nam Đinh Tỵ (18.02.1977 – 06.02.1978) – Âm Nữ Kỷ Tỵ (06.02.1989 – 26.01.1990) – Âm Nam Kỷ Tỵ (06.02.1989 – 26.01.1990) – Âm Nữ Quý Tỵ (14.02.1953 – 02.02.1954) – Âm Nam Quý Tỵ (14.02.1953 – 02.02.1954) – Âm Nữ |
Ngọ Bính Ngọ (21.01.1966 – 08.02.1967) – Dương Nam Bính Ngọ (21.01.1966 – 08.02.1967) – Dương Nữ Canh Ngọ (27.01.1990 – 14.02.1991) – Dương Nam Canh Ngọ (27.01.1990 – 14.02.1991) – Dương Nữ Giáp Ngọ (03.02.1954 – 23.01.1955) – Dương Nam Giáp Ngọ (03.02.1954 – 23.01.1955) – Dương Nữ Mậu Ngọ (07.02.1978 – 27.01.1979) – Dương Nam Mậu Ngọ (07.02.1978 – 27.01.1979) – Dương Nữ | Mùi Ất Mùi (24.01.1955.-.11.02.1956) – Âm Nam Ất Mùi (24.01.1955 – 11021956) – Âm Nữ Đinh Mùi (09.02.1967 – 29.01.1968) – Âm Nam Đinh Mùi (09.02.1967 – 29.01.1968) – Âm Nữ Kỷ Mùi (28.01.1979 – 15.02.1980) – Âm Namf Kỷ Mùi (28.01.1979 – 15.02 1980) – Âm Nữ Quý Mùi (04.02.1943 – 24.01.1944) – Âm Nam Quý Mùi (04.02.1943 – 24.01.1944) – Âm Nữ Tân Mùi (15.02.1991 – 03.02.1992) – Âm Nam Tân Mùi (15.02.1991 – 03.02.1992) – Âm Nữ |
Thân Bính Thân (12.02.1956 – 30.01.1957) – Dương Nam Bính Thân (12.02.1956 – 30.01.1957) – Dương Nữ Canh Thân (16.02.1980 – 04.02.1981) – Dương Nam Canh Thân (16.02.1980 – 04.02.1981) – Dương Nữ Giáp Thân (25.01.1944 – 12.02.1945) – Dương Nam Giáp Thân (25.01.1944 – 12.02.1945) – Dương Nữ Mậu Thân (30.01.1968 – 16.02.1969) – Dương Nam Mậu Thân (30.01.1968 – 16.02.1969) – Dương Nữ Nhâm Thân (04.02.1992 – 22.01.1993) – Dương Nam Nhâm Thân (04.02.1992 – 22.01.1993) – Dương Nữ | Dậu Ất Dậu (13.02.1945 – 01.02.1946) – Âm Nam Ất Dậu (13.02.1945 – 01.02.1946) – Âm Nữ Đinh Dậu (31.01.1957 – 17.02.1958) – Âm Nam Đinh Dậu (31.01.1957 – 17.02.1958) – Âm Nữf Kỷ Dậu (17.02.1969 – 05.02.1970) – Âm Nam Kỷ Dậu (17.02.1969 – 05.02.1970) – Âm Nữ Quý Dậu (23.01.1993 – 18.02.1994) – Dương Nam Quý Dậu (23.01.1993 – 18.02.1994) – Dương Nữ Tân Dậu (05.02.1981 – 24.01.1982) – Âm Nam Tân Dậu (05.02.1981 – 24.01.1982) – Âm Nữ |
Tuất Bính Tuất (02.02.1946 – 21.01.1947) – Dương Nam Bính Tuất (02.02.1946 – 21.01.1947) – Dương Nữ Canh Tuất (06.02.1970 – 26.01.1971) – Dương Nam Canh Tuất (06.02.1970 – 26.01.1971) – Dương Nữ Giáp Tuất (10.02.1994 – 30.01.1995) – Dương Nam Giáp Tuất (10.02.1994 – 30.01.1995) – Dương Nữ Mậu Tuất (18.02.1958 – 07.02.1959) – Dương Nam Mậu Tuất (18.02.1958 – 07.02.1959) – Dương Nữ Nhâm Tuất (25.01.1982 – 12.02.1983) – Dương Nam Nhâm Tuất (25.01.1982 – 12.02.1983) – Dương Nữ | Hợi Ất Hợi (31.01.1995 – 18.02.1996) – Dương Nam Ất Hợi (31.01.1995 – 18 02 1996) – Dương Nữ Đinh Hợi (02.01.1947 – 09.02.1948) – Âm Nam Đinh Hợi (02.01.1947 – 09.02.1948) – Âm Nữ Kỷ Hợi (08.02.1959 – 27.01.1960) – Âm Nam Kỷ Hợi (08.02.1959 – 27.01.1960) – Âm Nữ Quý Hợi (13.02.1983 – 01.02.1984) – Âm Nam Quý Hợi (13.02.1983 – 01.02.1984) – Âm Nữ Tân Hợi (27.01.1971 – 14.02.1972) – Âm Nam Tân Hợi (27.01.1971 – 14.02.1972) – Âm Nữ |
No comments:
Post a Comment